Bu Lông Hoá Chất Tên Gọi và Cấu Tạo
Bu lông hoá chất hay còn gọi theo nhiều tên gọi khác nhau như thanh ren hoá chất , neo hoá chất , ty ren hoá chất , nở hoá hoá chất , threaded rod , Chemical bolt
Có các cấp bền sau : 4.6 – 4.8 – 5.6 – 5.8 – 6.6 – 8.8 -10.9 – 12.9
Được làm từ thép các bon chống ăn mòn mạ kẽm , mạ nhúng nóng hoặc là iNox 201 , Inox304 , Inox316
Kèm theo hoá chất keo dạng tuýp / chai / lọ / túi hoặc là hoá chất đông kết nhanh dạng ống nhộng thuỷ tinh / túi ni lon
Bu Lông Hoá Chất Dùng Cho Ứng Dụng
Thi công cải tạo lắp ghép dầm cột sàn thép kết nối vào bê tông
Thi công lắp ghép kết cấu thép mái sảnh Canopy cho các toà nhà cao tầng và thấp tầng , Shop house
Thi công lắp chân cột đèn , chân cột giá đỡ kệ để hàng , chân đế máy
Thi công giá đỡ ống gió , giá đỡ cục máy điều hoà , giá đỡ ống nước , giá đỡ thang máng cáp
Thi công thang trong hố thang máy , thang tải hàng , thang vận thăng
Bu Lông Hoá Chất Có Giá Thành Như Sau
Giá cho từng loại bu lông hoá chất sẽ có các mức giá khác nhau tuỳ vào kích thước và cấp bền cũng như từng loại hoá chất đi kèm theo nên sẽ có các mức giá khác nhau áp dụng cho từng sản phẩm
Giá Tham Khảo Bu Lông
M10x130 | 12,000 | M20x260 | 46,000 |
M12x160 | 16,000 | M22x280 | 60,000 |
M14 x180 | 22,000 | M24x300 | 80,000 |
M16 x190 | 26,000 | M27x340 | 140,000 |
M18x220 | 38,000 | M30x380 | 205,000 |
Giá Tham Khảo Hoá Chất Ống Nhộng
Hoá chất ống nhộng M10 | 10,000 | Hoá chất ống nhộng M20 | 36,000 |
Hoá chất ống nhộng M12 | 14,000 | Hoá chất ống nhộng M22 | 45,000 |
Hoá chất ống nhộng M14 | 18,000 | Hoá chất ống nhộng M24 | 55,000 |
Hoá chất ống nhộng M16 | 22,000 | Hoá chất ống nhộng M27 | 70,000 |
Hoá chất ống nhộng M18 | 30,000 | Hoá chất ống nhộng M30 | 140,000 |